--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ham muốn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ham muốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham muốn
+ verb
to desire; to cover
Lượt xem: 1020
Từ vừa tra
+
ham muốn
:
to desire; to cover
+
light
:
ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngàyto stand in somebody's light đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gìin the light of these facts dưới ánh sáng của những sự việc nàyto see the light nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đờito bring to light (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám pháto come to light ra ánh sáng, lộ ra
+
palankeen
:
kiệu, cáng
+
sculpin
:
(động vật học) cá bống biển
+
latticelike
:
có hình lưới mắt cáo, có hình trang trí hoa văn chữ triện